Có 2 kết quả:

地图 địa đồ地圖 địa đồ

1/2

địa đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

bản đồ

địa đồ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bản đồ

Từ điển trích dẫn

1. Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: “dư đồ” 輿圖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bản vẽ hình thể đất đai.